sô vanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sô vanh+ noun
- chauvinistic, chauvinist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sô vanh"
- Những từ có chứa "sô vanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chauvinist chauvinistic jingo jingoism jingoistic chauvinism compass-saw spread-eagleism waxwork
Lượt xem: 599